Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | IF Sylvia | 68 |
Apr 5, 2022 | Vasteras SK | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Jakob Lindahl | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 68 | |
![]() | Didace Burubwa | AM(PTC) | 20 | 65 |