11
Shimelis BEKELE

Full Name: Shimelis Bekele

Tên áo: BEKELE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Oct 17, 1990)

Quốc gia: Ethiopia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2023ENPPI SC75
Nov 26, 2022ENPPI SC75
Feb 4, 2022El Gouna75
Dec 3, 2021El Gouna75
Jan 26, 2019Misr el Makasa75
Oct 30, 2017Petrojet75
Sep 15, 2016Petrojet75
May 15, 2016Petrojet74
Jan 15, 2016Petrojet73
Sep 15, 2015Petrojet72
Jan 15, 2015Petrojet68
Oct 23, 2014Petrojet60

ENPPI SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Ahmed el AgouzAhmed el AgouzDM,TV(C)3277
1
Abdelrahman SamirAbdelrahman SamirGK2573
44
Ziad KamalZiad KamalDM,TV(C)2376
29
Ramadan MostafaRamadan MostafaGK2674
16
Reda el SayedReda el SayedGK3376
Seif ElkhashabSeif ElkhashabHV(C)2672
8
Hesham AdelHesham AdelHV,DM(C)2774
5
Ahmed SabehaAhmed SabehaHV(C)2578
24
Ahmed KaloshaAhmed KaloshaHV,DM(C)2677
Marwan DaoudMarwan DaoudHV,DM,TV(T)2775
6
Mohamed HamedMohamed HamedHV(C)3178
17
Mody NaserMody NaserDM,TV,AM(C)2377
30
Mostafa DowidarMostafa DowidarHV,DM,TV(PT)2677
14
Mostafa ShakshakMostafa ShakshakDM,TV(C)2576
10
Ahmed Nader HawashAhmed Nader HawashAM(PT),F(PTC)2274
27
Salah ZayedSalah ZayedAM(PT),F(PTC)2467
7
Rafik KabouRafik KabouAM(PT),F(PTC)3277
9
Ahmed OufaAhmed OufaF(C)2877
24
Ahmed ZakiAhmed ZakiHV(TC)2665
Abdelrahman AshrafAbdelrahman AshrafDM,TV(C)2572
Ali AboutalebAli AboutalebAM(PTC)2772
18
Ahmed GamalAhmed GamalAM(PT),F(PTC)2373
20
Youssef LabibYoussef LabibAM,F(PTC)2472
Mohamed el NahasMohamed el NahasAM(PTC)2370
Fathi el SayedFathi el SayedHV,DM,TV(T)2366
13
Hossam GhanemHossam GhanemAM,F(TC)2672
21
Mannan MudasiruMannan MudasiruF(C)2965
37
Tendry MataniahTendry MataniahAM(PT)2767
33
Khaled HassanKhaled HassanHV,DM,TV(T)2170
42
Mohamed SamirMohamed SamirHV,DM,TV(P)1967
12
Ali MahmoudAli MahmoudTV(C)2465
26
Sheko MoharebSheko MoharebAM(TC)2563
35
Mohamed EmadMohamed EmadTV(C)2063