?
Seif ELKHASHAB

Full Name: Seif Hassan Elkhashab

Tên áo: ELKHASHAB

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 26 (Jul 26, 1998)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: ENPPI SC

On Loan at: Asteras Tripolis B

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025ENPPI SC đang được đem cho mượn: Asteras Tripolis B72
Aug 26, 2024ENPPI SC đang được đem cho mượn: Asteras Tripolis72
Nov 1, 2023ENPPI SC72

Asteras Tripolis B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Kostas BouloulisKostas BouloulisHV(P),DM,TV(PC)3176
32
Faustino DettlerFaustino DettlerTV,AM(PT)2673
37
Georgios TourkochoritisGeorgios TourkochoritisHV,DM,TV,AM(P)2372
78
Marios DervishiMarios DervishiAM,F(P)1965
95
Charalampos KallantziCharalampos KallantziTV(C)1965
23
Leandro FrrokuLeandro FrrokuDM,TV(C)2170
97
Georgios KosteasGeorgios KosteasAM(P),F(PC)2167
Seif ElkhashabSeif ElkhashabHV(C)2672
80
Angelos PapadopoulosAngelos PapadopoulosTV,AM(C)1963
Konstantinos AngelakisKonstantinos AngelakisF(C)1765
74
Dimitrios LaskarisDimitrios LaskarisHV(C)1965
75
Georgios KaraglanisGeorgios KaraglanisHV(C)2063
73
Konstantinos RoumeliotisKonstantinos RoumeliotisHV,DM,TV(T)1963
92
Denis KalaDenis KalaTV(C)1963
66
Thomas PapadimitriouThomas PapadimitriouAM(PT),F(PTC)1963
88
Georgios BotopoulosGeorgios BotopoulosAM(PT),F(PTC)2063
90
Alexandros KedikoglouAlexandros KedikoglouAM(PT),F(PTC)2163
98
Angelos ArgyriouAngelos ArgyriouHV,DM,TV,AM(P)2170