Full Name: Daniel Ponce De León García
Tên áo: PONCE
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 16, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | RSD Alcalá | 76 |
Aug 27, 2022 | RSD Alcalá | 76 |
Jun 5, 2020 | RSD Alcalá | 76 |
May 12, 2018 | Gibraltar United | 76 |
Dec 12, 2017 | CCD Cerceda | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Aitor Monroy | TV(C) | 36 | 73 | ||
Abel Molinero | AM,F(PT) | 35 | 77 | |||
7 | Daniel Garcia | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
16 | Jesús Moyano | HV(PC) | 35 | 70 | ||
Delgado Manolo | GK | 38 | 75 | |||
Marcos Legaz | F(PTC) | 28 | 73 | |||
9 | Arouna Bissene | F(C) | 31 | 70 | ||
Agustín Módula | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
Ángel Moreno | HV(PC) | 26 | 74 |