Full Name: Konstantinos Rougalas
Tên áo: ROUGALAS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Oct 13, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 74
CLB: Apollon Kalamarias
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2023 | Apollon Kalamarias | 78 |
Jun 20, 2023 | Panachaiki GE | 78 |
Aug 21, 2022 | Panachaiki GE | 78 |
Oct 5, 2021 | Dunărea Călărași | 78 |
Aug 10, 2020 | Dunărea Călărași | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kostas Rougalas | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
22 | Alexandros Kardaris | HV,DM(P) | 23 | 70 | ||
Christos Albanis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 |