27
Domenik SCHIERL

Full Name: Domenik Schierl

Tên áo: SCHIERL

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jul 20, 1994)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2024Austria Lustenau76
Dec 20, 2022Austria Lustenau76
Dec 14, 2022Austria Lustenau73
Jul 8, 2022Austria Lustenau73

Austria Lustenau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Matthias MaakMatthias MaakHV(C)3277
23
Pius GrabherPius GrabherDM,TV,AM(C)3177
9
Seifedin ChabbiSeifedin ChabbiF(C)3178
7
Fabian GmeinerFabian GmeinerHV(PT),DM,TV(P)2876
Jack LahneJack LahneAM(PT),F(PTC)2377
55
Luca MeislLuca MeislHV(PC)2678
20
Nico GorzelNico GorzelHV,DM,TV(C)2674
5
Leo MätzlerLeo MätzlerHV(C)2375
Sacha DelayeSacha DelayeTV,AM(PTC)2373
Robin VoisineRobin VoisineHV(C)2373
4
Tobias BergerTobias BergerHV,DM,TV(T)2375
33
Dániel TiefenbachDániel TiefenbachDM,TV,AM(C)2576
29
Simon Nesler-TäublSimon Nesler-TäublGK2060
Daniel Au YeongDaniel Au YeongAM(PT),F(PTC)2272
25
Nathan Falconnier
Annecy FC
HV(PC)2165
Raul MarteRaul MarteHV,DM,TV(T)2373
15
Namory CisseNamory CisseF(C)2275
41
Enes KocEnes KocTV(C)1960
30
Rafael DevisateRafael DevisateDM,TV(C)1965
6
Stan Berkani
Clermont Foot 63
DM,TV(C)2165
Ibrahim Ouattara
Clermont Foot 63
AM,F(PT)2065
Junior EyambaJunior EyambaF(C)2370
24
Seydou DiarraSeydou DiarraAM,F(PT)2070