?
Nedim SACIROVIC

Full Name: Nedim Sacirovic

Tên áo: SACIROVIC

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Apr 4, 1994)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 171

Weight (Kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2018FC Wil76
Mar 16, 2016FC Wil76
Apr 15, 2015FC Wil75

FC Wil Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Philipp MuntwilerPhilipp MuntwilerDM,TV(C)3776
23
Ivan MartićIvan MartićHV,DM,TV(P)3478
8
Mërgim BrahimiMërgim BrahimiTV(C),AM(PTC)3276
Yannick SchmidYannick SchmidHV(C)2979
12
Ayo AkinolaAyo AkinolaAM(PT),F(PTC)2482
41
Lavdim ZumberiLavdim ZumberiTV,AM(C)2474
28
Nico StrübiNico StrübiGK2465
17
Tim StaubliTim StaubliTV(C),AM(PTC)2476
Nico MaierNico MaierTV(C),AM(PTC)2470
29
Marcin DickenmannMarcin DickenmannHV,DM,TV(P)2473
20
Kastrijot NdauKastrijot NdauDM,TV(C)2574
3
Luan AbaziLuan AbaziF(C)2268
4
David JacovicDavid JacovicHV,DM,TV(P)2370
Stéphane CueniStéphane CueniHV,DM,TV(C)2372
25
Abdullah LaidaniAbdullah LaidaniGK2170
3
Ramon Guzzo
FC Zürich
HV(TC),DM(T)2074
Felipe BorgesFelipe BorgesAM(PT),F(PTC)2365
45
Aaron AppiahAaron AppiahAM(PT),F(PTC)2165
Jason Parente
FC St. Gallen
TV(C),AM(PTC)1870
5
Genís MontolioGenís MontolioHV(C)2873
14
Philipp AltmannPhilipp AltmannHV(C)2874
Espoir NiyoEspoir NiyoDM,TV(C)2065