Full Name: Nedim Sacirovic
Tên áo: SACIROVIC
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Apr 4, 1994)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Philipp Muntwiler | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
23 | Ivan Martić | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
8 | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
Yannick Schmid | HV(C) | 29 | 79 | |||
12 | Ayo Akinola | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
41 | Lavdim Zumberi | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
28 | Nico Strübi | GK | 24 | 65 | ||
17 | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |||
29 | Marcin Dickenmann | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
20 | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
3 | Luan Abazi | F(C) | 22 | 68 | ||
4 | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Stéphane Cueni | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
25 | Abdullah Laidani | GK | 21 | 70 | ||
3 | HV(TC),DM(T) | 20 | 74 | |||
Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
45 | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||||
5 | Genís Montolio | HV(C) | 28 | 73 | ||
14 | Philipp Altmann | HV(C) | 28 | 74 | ||
Espoir Niyo | DM,TV(C) | 20 | 65 |