Full Name: Kristian Platt
Tên áo: PLATT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Dec 15, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Airbus UK | 65 |
Jan 10, 2024 | Airbus UK | 65 |
Jun 10, 2022 | Colwyn Bay | 65 |
Sep 28, 2017 | Warrington Town | 65 |
Dec 18, 2016 | Warrington Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Lindfield | F(C) | 35 | 69 | ||
4 | Steve Tomassen | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
Dawid Szczepaniak | GK | 24 | 60 |