Full Name: Tishan Tajahni Hanley
Tên áo: HANLEY
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 33 (Aug 22, 1990)
Quốc gia: Saint Kitts & Nevis
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2022 | Kaya FC | 69 |
Jan 27, 2022 | Kaya FC | 69 |
May 21, 2018 | Kaya FC | 69 |
Jun 26, 2016 | Kaya FC | 69 |
Apr 22, 2015 | Richmond Kickers | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Simone Rota | HV(PC),DM(P) | 39 | 75 | ||
Yi-Young Park | HV(PC),DM(C) | 29 | 75 | |||
8 | Marwin Angeles | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
Kaishu Yamazaki | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 | |||
44 | Audie Menzi | HV(PC) | 29 | 70 | ||
13 | Jesus Melliza | AM(PTC),F(PT) | 32 | 72 | ||
18 | Javier Gayoso | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 27 | 73 | ||
6 | Mark Swainston | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
3 | Akito Saito | HV(C) | 24 | 72 |