Full Name: Yones Oliver Felfel
Tên áo: FELFEL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Nov 24, 1995)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Hellerup IK | 76 |
Oct 3, 2022 | Hellerup IK | 76 |
Oct 4, 2020 | Hellerup IK | 76 |
Mar 2, 2016 | FC Vaduz | 76 |
Aug 17, 2015 | FC Vestsjaelland | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Mathias Thrane | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
4 | ![]() | Mads Winther | HV(PC) | 23 | 68 | |
11 | ![]() | Roni Arabaci | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |
![]() | Lucas Lykkegaard | HV,DM(PT) | 23 | 72 |