Full Name: Danijel Klarić
Tên áo: KLARIC
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jan 19, 1995)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2018 | Akragas | 75 |
Apr 19, 2018 | Akragas | 75 |
Mar 11, 2017 | Akragas | 75 |
Sep 8, 2016 | Fidelis Andria | 75 |
Apr 1, 2016 | SK Sturm Graz | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Takayuki Morimoto | F(C) | 35 | 68 | ||
9 | Gianluca Litteri | F(C) | 35 | 78 | ||
3 | Giordano Pantano | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
21 | Giulio Sanseverino | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
44 | Paolo Grillo | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
Alessio Pozzi | GK | 23 | 72 | |||
GK | 19 | 60 | ||||
25 | HV(PC),DM(P) | 19 | 65 |