Full Name: Dario Schumacher
Tên áo: SCHUMACHER
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Apr 1, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Rot-Weiß Oberhausen | 76 |
Nov 9, 2018 | Rot-Weiß Oberhausen | 76 |
Jan 9, 2017 | Bonner SC | 76 |
Dec 15, 2016 | Bonner SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Moritz Stoppelkamp | AM,F(PTC) | 37 | 73 | ||
38 | Oğuzhan Kefki̇r | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
1 | Daniel Davari | GK | 36 | 78 | ||
25 | Tanju Öztürk | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
6 | Fabian Holthaus | HV(TC),DM(C) | 29 | 73 | ||
11 | Sven Kreyer | F(C) | 33 | 77 | ||
9 | Sebastian Mai | HV(C) | 30 | 77 | ||
10 | Jan-Lucas Dorow | AM(P),F(PC) | 31 | 76 | ||
29 | Michel Niemeyer | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | ||
14 | Nico Klass | HV(TC),DM(C) | 27 | 73 | ||
27 | Cottrell Ezekwem | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
4 | Tim Stappmann | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
17 | Phil Sieben | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
Jonah Husseck | HV(PC) | 20 | 65 |