Full Name: Ibrahim Serdar Aydın
Tên áo: AYDIN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jul 19, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | 1922 Konyaspor | 73 |
Feb 11, 2022 | 1922 Konyaspor | 73 |
Jun 22, 2019 | 1922 Konyaspor | 73 |
Feb 22, 2019 | 1922 Konyaspor | 74 |
Feb 6, 2019 | 1922 Konyaspor | 75 |
Jun 9, 2018 | Bursaspor | 75 |
Jun 2, 2018 | Bursaspor | 75 |
Apr 1, 2018 | Bursaspor đang được đem cho mượn: 1922 Konyaspor | 75 |
Sep 11, 2016 | Bursaspor đang được đem cho mượn: Yeşil Bursa SK | 75 |
Sep 10, 2016 | Bursaspor | 75 |
Jan 29, 2016 | Bursaspor | 77 |
Sep 10, 2015 | Bursaspor | 77 |
Jun 2, 2015 | Fenerbahçe SK | 77 |
Jun 1, 2015 | Fenerbahçe SK | 77 |
Oct 28, 2014 | Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: Kardemir Karabükspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Hacı Ömer Doğru | F(C) | 28 | 71 | |
27 | ![]() | Ertugrul Teksen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | |
77 | ![]() | Tugrul Baskan | AM(T),F(C) | 29 | 71 | |
6 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
27 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
41 | ![]() | Semih Kocatürk | DM,TV(C) | 19 | 67 | |
45 | ![]() | HV(TC) | 23 | 65 |