Full Name: Ibrahim Serdar Aydın
Tên áo: AYDIN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jul 19, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | 1922 Konyaspor | 73 |
Feb 11, 2022 | 1922 Konyaspor | 73 |
Jun 22, 2019 | 1922 Konyaspor | 73 |
Feb 22, 2019 | 1922 Konyaspor | 74 |
Feb 6, 2019 | 1922 Konyaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hacı Ömer Doğru | F(C) | 27 | 71 | ||
27 | Ertugrul Teksen | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
77 | Tugrul Baskan | AM(T),F(C) | 28 | 71 | ||
99 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
18 | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
90 | TV,AM(C) | 21 | 63 |