Full Name: Mattia Cassani

Tên áo: CASSANI

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 41 (Aug 26, 1983)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2019SSC Bari83
Jan 11, 2019SSC Bari83
Nov 7, 2017SSC Bari83
Dec 18, 2016SSC Bari85
Dec 2, 2016SSC Bari85

SSC Bari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Raffaele PucinoRaffaele PucinoHV,DM(PT)3382
17
Raffaele MaielloRaffaele MaielloDM,TV(C)3383
10
Nicola BellomoNicola BellomoAM(PTC),F(PT)3380
Andrea D'ErricoAndrea D'ErricoTV,AM(PC)3273
8
Ahmad BenaliAhmad BenaliDM,TV,AM(C)3283
19
César Falletti
US Cremonese
TV(C),AM(PTC)3283
23
Francesco VicariFrancesco VicariHV(C)3084
4
Mattia MaitaMattia MaitaDM,TV(C)3082
15
Kevin Lasagna
Hellas Verona
AM,F(PTC)3284
1
Boris Radunović
Cagliari
GK2883
44
Lorenco Šimić
Maccabi Haifa FC
HV(C)2880
9
Andrija Novakovich
Venezia FC
F(C)2882
3
Valerio Mantovani
Ascoli Calcio
HV(C)2880
99
Andrea Favilli
Genoa CFC
F(C)2782
28
Nunzio Lella
Venezia FC
HV,DM,TV(C)2478
13
Alessandro TripaldelliAlessandro TripaldelliHV,DM,TV,AM(T)2580
18
Giacomo ManzariGiacomo ManzariAM(PTC)2475
20
Giuseppe SibilliGiuseppe SibilliAM,F(PTC)2882
45
Davide MarfellaDavide MarfellaGK2570
22
Marco PissardoMarco PissardoGK2677
5
Emmanuele MatinoEmmanuele MatinoHV(PC),DM(P)2675
55
Nosa Edward Obaretin
SSC Napoli
HV(C)2175
93
Mehdi DorvalMehdi DorvalHV,DM,TV(PT)2380
94
Coli Saco
SSC Napoli
DM,TV(C)2273
11
Lorenzo Sgarbi
SSC Napoli
F(C)2377
7
Andrea Oliveri
Atalanta BC
TV,AM(PTC)2177
27
Costantino Favasuli
ACF Fiorentina
HV,DM,TV,AM(T)2076
98
Francesco ScafettaFrancesco ScafettaAM(PTC),F(PT)2271
Giuseppe LisoGiuseppe LisoHV,DM(PT)1965
33
Flavio de GiosaFlavio de GiosaGK1765