Full Name: John Irving
Tên áo: IRVING
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 34 (Sep 17, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Aeron Edwards | TV(C) | 36 | 65 | ||
23 | Ross White | HV(PC) | 27 | 66 | ||
8 | Luke Wall | AM,F(PT) | 27 | 67 | ||
27 | George Newell | F(C) | 27 | 68 | ||
29 | Oliver Shannon | DM,TV,AM(C) | 28 | 68 |