?
Luke WALL

Full Name: Luke Sky Wall

Tên áo: WALL

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 28 (Nov 11, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2024Bala Town67
Sep 20, 2022Bala Town67
Jul 19, 2022Bala Town67
Sep 4, 2017Bangor City67
Jun 23, 2017Accrington Stanley67

Bala Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Aeron EdwardsAeron EdwardsTV,AM(C)3667
23
Ross WhiteRoss WhiteHV(PC)2868
27
George NewellGeorge NewellF(C)2768
29
Oliver ShannonOliver ShannonDM,TV,AM(C)2968
18
Louis RoblesLouis RoblesAM(PT),F(PTC)2866
1
Joel TorranceJoel TorranceGK2260
19
Kieran LloydKieran LloydHV,DM(P)2272
11
Dan MaloneDan MaloneDM,TV(C)2265
27
Josh Solomon-DaviesJosh Solomon-DaviesHV,DM,TV(P)2565
2
Alex DownesAlex DownesHV(PC)2569
28
Naim ArsanNaim ArsanHV,DM,TV(T)3067
24
Kyle HarrisonKyle HarrisonHV(PC)3067
4
Nathan PeateNathan PeateHV(C)3366
15
Dan ClarkDan ClarkGK2060
3
Uniss KargboUniss KargboHV,DM,TV(P)2260
10
Joe MalkinJoe MalkinAM(PT),F(PTC)2663
12
Osebi AbadakiOsebi AbadakiTV,AM(PT)3365
11
Josh UkekJosh UkekAM,F(T)2564
14
Kevin PetroKevin PetroTV(C)1960
16
Tom HughesTom HughesTV(C)1860
27
Kieran SmithKieran SmithDM,TV(C)3265
7
Lassana MendesLassana MendesTV,AM(PC)3166
17
Samba BadjanaSamba BadjanaDM,TV(C)2260
8
Nathan BurkeNathan BurkeDM,TV(C)2966