Full Name: Daniel Charles Groves
Tên áo: GROVES
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 33 (Dec 10, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 79
CLB: Shildon AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2017 | Shildon AFC | 66 |
Dec 8, 2016 | Shildon AFC | 66 |
Apr 5, 2016 | Shildon AFC | 66 |
Mar 15, 2013 | Darlington | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Groves | HV(PT),DM(C) | 33 | 66 | |||
Billy Greulich-Smith | F(PTC) | 33 | 65 | |||
Jordan Cook | AM,F(PT) | 34 | 67 | |||
David Atkinson | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
Jack Blackford | AM,F(PT) | 26 | 63 | |||
Tyrone O'Neill | F(C) | 25 | 65 | |||
Patrick Almond | HV(C) | 21 | 63 |