Full Name: Andrea Carozza
Tên áo: CAROZZA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Apr 22, 1985)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 23, 2013 | US Pistoiese | 76 |
Oct 23, 2013 | US Pistoiese | 76 |
May 13, 2009 | US Sambenedettese | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdou Diakhaté | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
Duilio Evangelista | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |||
Charles Atsina | F(C) | 35 | 66 | |||
Yuri Mendolia | HV(C) | 20 | 62 | |||
Gabriele Carannante | TV(C) | 25 | 65 | |||
90 | Facu Márquez | AM,F(C) | 30 | 68 |