Full Name: Ahmad Mohammed Sultan
Tên áo: SULTAN
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Feb 1, 1994)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Javi Martínez | HV,DM(C) | 35 | 86 | ||
23 | Sebastián Soria | F(C) | 40 | 80 | ||
2 | Mohamed al Rabiei | HV(C) | 34 | 74 | ||
32 | Ibrahim Majid | HV(TC) | 33 | 77 | ||
6 | Mohammed Al-Yazeedi | TV,AM(C) | 35 | 77 | ||
17 | Khalid Mahmoud | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
24 | Abdulaziz Adel | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | ||
28 | Ben Malango | F(C) | 30 | 76 | ||
7 | AM(PTC) | 27 | 83 | |||
13 | Badr Benoun | HV,DM(C) | 30 | 82 |