Full Name: César Augusto Caicedo Solís
Tên áo: CAICEDO
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Oct 21, 1994)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2021 | Bogotá FC | 76 |
Oct 11, 2021 | Bogotá FC | 76 |
Nov 3, 2019 | Bogotá FC | 76 |
Aug 3, 2019 | Patriotas Boyacá | 76 |
Apr 10, 2019 | Patriotas Boyacá | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sebastián Salazar | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
17 | Marlon Torres | AM(C) | 21 | 67 | ||
Arlex Hurtado | AM(PT) | 25 | 75 | |||
29 | GK | 19 | 65 |