Full Name: Fernando Rubio García
Tên áo: RUBIO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 18, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Arandina CF | 73 |
May 2, 2019 | Arandina CF | 73 |
Jan 2, 2019 | Arandina CF | 74 |
Dec 21, 2018 | Arandina CF | 76 |
Aug 2, 2018 | CD Calahorra | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andrés González | HV(PC) | 36 | 73 | ||
15 | Deiby Ochoa | HV(PC) | 25 | 70 | ||
17 | Raly Cabral | AM(PT),F(PTC) | 27 | 67 |