Full Name: Andrea Luca Picone
Tên áo: PICONE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Sep 25, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2015 | US Poggibonsi | 76 |
Oct 30, 2015 | US Poggibonsi | 76 |
Oct 11, 2014 | US Poggibonsi | 76 |
Jul 10, 2014 | AS Reggina 1914 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Francesco Pacini | GK | 30 | 73 | ||
![]() | Francesco Renzi | F(C) | 24 | 65 | ||
23 | ![]() | Ermes Purro | HV(TC),DM(T) | 26 | 70 | |
![]() | Lorenzo Rocchetti | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
![]() | Lorenzo Belli | TV,AM(P) | 32 | 65 | ||
10 | ![]() | Lorenzo Boganini | AM,F(C) | 22 | 67 |