Full Name: Angelos Giazitzoglou
Tên áo: GIAZITZOGLOU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Oct 6, 1995)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2019 | Mandraikos | 73 |
Oct 19, 2019 | Mandraikos | 73 |
Jun 19, 2019 | Mandraikos | 74 |
Feb 19, 2019 | Mandraikos | 75 |
Jan 22, 2019 | Mandraikos | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikos Pantidos | HV(C) | 33 | 77 | |||
Valentinos Vlachos | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | |||
Georgios Skatharoudis | F(C) | 31 | 68 |