Full Name: Carlos Branco Paniagua Urquiza
Tên áo: BRANCO
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 1, 1993)
Quốc gia: Bolivia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Real Jaén | 76 |
Jan 22, 2021 | Real Jaén | 76 |
Jul 11, 2017 | Dynamos FC | 76 |
Mar 3, 2016 | Dynamos FC | 76 |
Aug 15, 2014 | Zamora CF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fernando Rodríguez | F(C) | 37 | 76 | |||
Urko Arroyo | AM,F(PT) | 37 | 76 | |||
Sergio Rodríguez | HV,DM(T) | 35 | 74 | |||
Mario Martos | F(C) | 33 | 78 | |||
6 | Álvaro Muñiz | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
Javi Moyano | HV,DM,TV(P) | 38 | 77 | |||
14 | José Antonio Espín | HV(PC) | 39 | 77 | ||
3 | Urtzi Iriondo | HV,DM(T) | 29 | 78 | ||
14 | Carlos Fernández | F(C) | 33 | 75 |