Full Name: Mehmet Cansın Çiçek
Tên áo: ÇİÇEK
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Oct 15, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Etimesgut Belediyespor | 73 |
Feb 11, 2022 | Etimesgut Belediyespor | 73 |
Sep 11, 2017 | Gümüşhanespor | 73 |
May 11, 2017 | Gümüşhanespor | 74 |
May 9, 2017 | Gümüşhanespor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ramazan Köse | GK | 36 | 75 | ||
6 | Aykut Çevi̇ker | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
53 | Lokman Gör | HV(TC) | 33 | 73 | ||
25 | Abdulaziz Demircan | GK | 33 | 73 | ||
23 | Niyazi Salman | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
70 | Vedat Bora | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
33 | Muhammed Bayir | HV(TC) | 35 | 73 | ||
15 | Enes Subasi | HV(TC),DM(C) | 27 | 70 | ||
9 | Fatih Aktay | F(C) | 27 | 74 | ||
90 | Eren Kinali | AM(PT) | 24 | 65 | ||
14 | Egehan Gök | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
77 | Emirhan Caliskan | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
GK | 22 | 65 | ||||
17 | Ismail Onur Kalkan | TV(C) | 20 | 60 | ||
80 | Sefa Etöz | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
Arda Kumru | F(C) | 19 | 65 |