Full Name: Maycon De Jesus Santana
Tên áo: MAYCON
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jul 11, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2023 | Kazma SC | 73 |
Feb 9, 2023 | Kazma SC | 73 |
Apr 5, 2016 | Brasília FC | 73 |
Feb 26, 2016 | Brasília FC | 73 |
Jan 15, 2016 | Brasília FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jonás Ramalho | HV(PC) | 31 | 80 | |||
Toni Silva | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |||
Guimarães Dodô | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | |||
2 | Michel Termanini | HV(C) | 26 | 77 | ||
Montasser Lahtimi | AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
Reda Benchaa | HV(C) | 22 | 73 | |||
11 | Ahmed Ersan | AM(PT) | 29 | 77 | ||
Shabab Al-Khaldi | F(C) | 26 | 76 |