Full Name: Andrés Salas Trenas
Tên áo: SALAS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (May 7, 1985)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2018 | Xerez Club Deportivo | 72 |
Dec 21, 2018 | Xerez Club Deportivo | 72 |
Feb 28, 2014 | AD Ceuta | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | García Migue | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
1 | Ismael Gil | GK | 35 | 73 | ||
14 | Geovanni Barba | HV(C) | 22 | 73 |