Full Name: Miguel Ángel García Fernández
Tên áo: MIGUE
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Aug 26, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Xerez CD
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Xerez CD | 73 |
Sep 15, 2019 | Écija Balompié | 73 |
May 15, 2019 | Écija Balompié | 74 |
Jan 15, 2019 | Écija Balompié | 75 |
Dec 21, 2018 | Écija Balompié | 77 |
Jan 8, 2015 | FC Cartagena | 77 |
Jan 19, 2014 | Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano | 77 |
Jan 14, 2014 | Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano | 76 |
Nov 9, 2013 | Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | García Migue | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | |
1 | ![]() | Ismael Gil | GK | 36 | 73 | |
10 | ![]() | Charaf Taoualy | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | |
14 | ![]() | Geovanni Barba | HV(C) | 23 | 73 |