Full Name: Alister Bizolon

Tên áo: BIZOLON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Dec 17, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2022US Avranches73
Sep 27, 2022US Avranches73
Nov 29, 2020US Avranches73
Nov 23, 2020US Avranches76
Nov 20, 2018US Avranches76
Sep 11, 2018US Avranches76
Sep 26, 2017US Avranches75

US Avranches Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Charles BoatengCharles BoatengDM,TV(C)3575
26
Emeric DudouitEmeric DudouitHV(P),DM,TV(PC)3375
26
Pierre BourdinPierre BourdinHV(TC)3177
Jessy PiJessy PiDM,TV(C)3178
16
Cédric MensahCédric MensahGK3674
1
Anthony BeuveAnthony BeuveGK3677
10
Pierre MagnonPierre MagnonAM(PTC)2876
24
Aurélien TertereauAurélien TertereauTV,AM(C)3377
27
Damon BansaisDamon BansaisHV,DM(P)3177
Corentin RioultCorentin RioultGK3069
Alexandre DinaneAlexandre DinaneHV,DM,TV(T)2470
32
Mathéo RemarsMathéo RemarsAM,F(PT)2576
Jean-Pierre TiéhiJean-Pierre TiéhiF(C)2370
5
Mattéo RabuelMattéo RabuelHV(C)2475
6
Nicolas DelpechNicolas DelpechTV,AM(C)2365
4
Baye MbayeBaye MbayeHV(C)2170
19
Noa Mupemba
Stade Lavallois
F(C)2268
28
Ryan FageRyan FageAM(PTC)2170
21
Florian PannafitFlorian PannafitAM,F(PT)2270