Full Name: Rafik Bouderbal
Tên áo: BOUDERBAL
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Sep 19, 1987)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2022 | FC Sète 34 | 73 |
Mar 25, 2022 | FC Sète 34 | 73 |
Mar 21, 2022 | FC Sète 34 | 76 |
Nov 15, 2021 | FC Sète 34 | 76 |
Nov 21, 2020 | FC Sète 34 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Floris Isola | DM,TV(C) | 32 | 71 | |||
Robin Taillan | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | |||
3 | Louis Nganioni | HV,DM(T) | 28 | 74 | ||
Alan Dzabana | AM,F(PT) | 27 | 75 | |||
16 | Anthony Cianni | GK | 34 | 68 | ||
Lucas Segura | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |||
Johan Rotsen | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 |