Full Name: Mamadou Danfa
Tên áo: DANFA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 33 (Nov 30, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | C'Chartres Football | 68 |
Aug 16, 2023 | C'Chartres Football | 75 |
Aug 15, 2023 | C'Chartres Football | 75 |
Dec 3, 2021 | C'Chartres Football | 75 |
Mar 5, 2021 | Jura Sud Foot | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kévin Bru | TV,AM(C) | 35 | 72 | ||
11 | Loris Arnaud | F(C) | 37 | 73 | ||
21 | Abdoulaye Fofana | HV(C) | 35 | 70 | ||
2 | Diaranké Fofana | HV(C) | 35 | 70 | ||
30 | Kevin Crépel | GK | 31 | 72 | ||
15 | Ibrahima Traoré | HV(C) | 36 | 70 |