Full Name: Nikolay Dobrev
Tên áo: DOBREV
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Sep 6, 1995)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2014 | Beroe Stara Zagora | 70 |
Sep 20, 2014 | Beroe Stara Zagora | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Spas Georgiev | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
15 | Georgi Dinkov | HV(TC) | 32 | 75 | ||
Francesco Celeste | AM,F(PT) | 30 | 77 | |||
22 | Sebastián Villa | AM,F(PTC) | 27 | 83 | ||
HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||||
6 | Jordi Govea | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
Ronaldo Camará | TV(C),AM(TC) | 21 | 74 | |||
Nikola Marinov | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
21 | Vinni Triboulet | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
Luciano Squadrone | HV(C) | 24 | 70 | |||
Stefan Gavrilov | DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
18 | Denislav Stanchev | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
Francisco Sagardia | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Vasil Vasilev | AM,F(PTC) | 18 | 67 | ||
11 | Gianni Touma | AM,F(PT) | 24 | 63 | ||
15 | Enzo Espinoza | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 | ||
20 | Segundo Pachamé | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
Arthur Motta | GK | 22 | 65 | |||
14 | Viktorio Valkov | HV(C) | 17 | 67 |