Full Name: Ahmet Tuna Akıl
Tên áo: AKIL
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Oct 8, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Artvin Hopaspor | 70 |
Feb 14, 2022 | Artvin Hopaspor | 70 |
Nov 3, 2019 | Artvin Hopaspor | 70 |
Jun 2, 2017 | Manama Club | 70 |
Jun 1, 2017 | Manama Club | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Yaser Hacimustafaoğlu | F(C) | 32 | 73 | ||
1 | Beycan Kaya | GK | 35 | 72 | ||
90 | Bedirhan Kolkoparan | F(C) | 21 | 65 | ||
11 | Mehmet Aytemiz | AM(PTC) | 26 | 71 | ||
12 | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |