Full Name: Yannik Schulze
Tên áo: SCHULZE
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Feb 5, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: VfV 06 Hildesheim
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | VfV 06 Hildesheim | 75 |
Dec 26, 2018 | SV Babelsberg 03 | 75 |
May 11, 2016 | VfV 06 Hildesheim | 75 |
Jul 14, 2015 | Hannover 96 | 75 |
May 8, 2014 | Hannover 96 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jannis Pläschke | HV(P),DM(C) | 31 | 76 | ||
33 | Yannik Schulze | HV(PC),DM(C) | 29 | 75 | ||
77 | Mohammad Baghdadi | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | ||
9 | Moritz Göttel | F(C) | 31 | 65 | ||
74 | Erhan Yilmaz | TV,AM(PTC) | 30 | 72 |