Full Name: Daniel Bell
Tên áo: BELL
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 34 (Jul 12, 1989)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2022 | Buckie Thistle | 63 |
Feb 8, 2022 | Buckie Thistle | 63 |
Nov 8, 2017 | Buckie Thistle | 63 |
Nov 1, 2014 | Keith FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Darryl Mchardy | HV(TC) | 28 | 64 | |||
18 | Declan Milne | F(C) | 26 | 66 | ||
9 | Josh Peters | AM(PT),F(PTC) | 27 | 65 | ||
16 | Ryan Fyffe | HV(C) | 22 | 65 | ||
Liam Harvey | F(C) | 19 | 65 |