15
Youssef OGGADI

Full Name: Youssef Oggadi

Tên áo: OGGADI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Dec 28, 1988)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: OC Khouribga

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 17, 2023OC Khouribga76
Feb 4, 2022OC Khouribga76
Dec 25, 2014OC Khouribga76
Aug 25, 2014OC Khouribga75
Apr 25, 2014OC Khouribga74

OC Khouribga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Youssef OggadiYoussef OggadiHV(C)3676
25
Adnan MourchidiAdnan MourchidiHV(C)3376
20
Mohamed SadilMohamed SadilHV(TC),DM(T)3075
5
Zakaria al AyoudZakaria al AyoudHV,DM(C)2976
3
Yassine MorsilYassine MorsilHV(PC),DM(P)2673
33
Cheick GnoumouCheick GnoumouHV,DM(PT)2265
18
Hamza AsrirHamza AsrirHV,DM,TV(C)3173
9
Abdelilah AmimiAbdelilah AmimiTV(C),AM(PTC)3477
19
Saad al MirSaad al MirTV(C)2462
8
Zakaria EssafiZakaria EssafiDM,TV(C)2472
98
Ilyas el KhabchiIlyas el KhabchiTV(C),AM(PTC)2672
99
Soufiane KarkacheSoufiane KarkacheHV,DM(C)2574
94
Oussama ChaibiOussama ChaibiAM(PTC)3174
10
Najib el MouataniNajib el MouataniTV(C),AM(PTC)3075
27
Amine LouaniAmine LouaniDM,TV,AM(C)3074
24
Nilmar BléNilmar BléDM,TV(C)3275
6
Aimen el AouaniAimen el AouaniDM,TV(C)2574
7
Kabelo SeakanyengKabelo SeakanyengAM(PT),F(PTC)3173