Full Name: Jordan James Sinnott
Tên áo: SINNOTT
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Feb 14, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2019 | Alfreton Town | 71 |
Feb 9, 2019 | Alfreton Town | 71 |
Jan 29, 2019 | Alfreton Town | 72 |
Sep 3, 2017 | Chesterfield | 72 |
Jun 15, 2017 | Chesterfield | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Taylor | F(C) | 35 | 73 | |||
Shaun Brisley | HV(C) | 33 | 67 | |||
Tom Denton | F(C) | 34 | 66 | |||
Matt Rhead | F(C) | 39 | 67 | |||
Kennedy Digie | HV,DM(C) | 27 | 64 | |||
George Willis | GK | 29 | 71 | |||
Josh Clackstone | HV(PC),DM(C) | 27 | 67 | |||
12 | Harry Perritt | HV(PC) | 23 | 65 | ||
Danny Preston | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | |||
Liam Waldock | DM,TV(C) | 23 | 68 | |||
22 | Billy Fewster | DM,TV(C) | 20 | 70 |