Full Name: Jacob Bartlett
Tên áo:
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Oct 7, 2005)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 73
CLB: Sporting KC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nemanja Radoja | DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
24 | Joaquín Fernández | HV,DM(C) | 28 | 83 | ||
14 | Tim Leibold | HV,DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
26 | Erik Thommy | TV,AM(PTC) | 30 | 84 | ||
5 | Dany Rosero | HV(C) | 31 | 82 | ||
11 | Khiry Shelton | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
8 | Memo Rodriguez | TV,AM(PTC) | 29 | 81 | ||
10 | Dániel Sallói | AM(T),F(TC) | 28 | 84 | ||
Mason Toye | F(C) | 26 | 78 | |||
18 | Logan Ndenbe | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
22 | Zorhan Bassong | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 77 | ||
4 | Robert Voloder | HV(C) | 23 | 78 | ||
23 | Willy Agada | F(C) | 25 | 82 | ||
1 | John Pulskamp | GK | 23 | 76 | ||
17 | Jake Davis | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 81 | ||
30 | Stephen Afrifa | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
20 | Alenis Vargas | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
36 | Ryan Schewe | GK | 22 | 65 | ||
2 | Ian James | HV(C) | 16 | 65 | ||
12 | Jack Kortkamp | GK | 17 | 65 | ||
Jacob Bartlett | HV(PC),DM(C) | 19 | 65 |