Full Name: Babo Seddiqi Barro
Tên áo: BARRO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 33 (Jun 10, 1990)
Quốc gia: Qatar
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2022 | Al Ahli SC | 72 |
Dec 2, 2022 | Al Ahli SC | 72 |
Nov 28, 2022 | Al Ahli SC | 76 |
Nov 26, 2022 | Al Ahli SC | 76 |
Apr 12, 2021 | Al Ahli SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Fahad Khalfan | F(C) | 32 | 75 | ||
7 | Julian Draxler | TV(C),AM(PTC) | 30 | 87 | ||
5 | Ramón Arias | HV(PC) | 31 | 82 | ||
10 | Naïm Sliti | AM(PTC),F(PT) | 31 | 85 | ||
10 | Ali Qadry | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
29 | Saleh al Yazidi | F(C) | 31 | 74 | ||
17 | Nasser al Khalfan | TV(C) | 30 | 75 | ||
22 | Sayed al Dokali | TV(PTC) | 30 | 72 | ||
8 | Idrissa Doumbia | DM,TV(C) | 26 | 84 | ||
16 | Robin Tihi | HV(C) | 22 | 80 | ||
17 | Sekou Yansané | AM(PT),F(PTC) | 21 | 69 | ||
21 | Mohammed al Ishaq | HV(PC),DM(P) | 19 | 60 | ||
11 | Yazan Al-Naimat | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 |