Full Name: Arturo Navarro García
Tên áo: NAVARRO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Mar 14, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2020 | Atlético Saguntino | 76 |
Apr 21, 2020 | Atlético Saguntino | 76 |
Feb 4, 2016 | CD Castellón | 76 |
Dec 4, 2015 | Arandina CF | 76 |
Oct 4, 2015 | Arandina CF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
César Diaz | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |||
Carlos David | HV(C) | 37 | 78 | |||
14 | Guille Andrés | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
10 | Ximo Forner | TV(C) | 34 | 78 | ||
21 | Ferrán Giner | AM,F(T) | 35 | 78 | ||
Leo Ramírez | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
9 | Carlos Esteve | F(C) | 32 | 74 | ||
Sana N'Diaye | TV(C) | 31 | 75 | |||
Marcos Lavín | GK | 27 | 75 | |||
11 | Néstor Querol | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
1 | Salva de la Cruz | GK | 36 | 73 | ||
9 | Achraf Madi | DM,TV(C) | 21 | 67 |