30
Carlos SMALL

Full Name: Carlos Daniel Small Cárdenas

Tên áo: SMALL

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Mar 13, 1995)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 73

CLB: Independiente Chorrera

On Loan at: Real España

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 20, 2024Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Real España75
Apr 15, 2024Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Real España70
Mar 7, 2024Independiente Chorrera đang được đem cho mượn: Real España70
Mar 13, 2023Independiente Chorrera70
Apr 27, 2022Árabe Unido70

Real España Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jim MorrisonJim MorrisonDM,TV(C)3078
30
Carlos SmallCarlos SmallF(C)2975
22
Luis LópezLuis LópezGK3178
13
Brayan MoyaBrayan MoyaAM(PTC),F(PT)2877
8
Bryan AcostaBryan AcostaDM,TV,AM(C)3080
6
Devron GarcíaDevron GarcíaHV,DM(C)2877
11
Darixon VueltoDarixon VueltoF(PTC)2677
10
Jhow BenavídezJhow BenavídezTV,AM(C)2877
7
Cristian CálixCristian CálixAM,F(PC)2573
5
Franklin FloresFranklin FloresHV,DM(T)2877
1
Michael PerelloMichael PerelloGK2675
21
Bryan FélixBryan FélixAM,F(T)2170
36
Roberto OsortoRoberto OsortoDM,TV(C)1874
59
Miguel CarrascoMiguel CarrascoHV,DM,TV(T)2173
16
Wisdom QuayeWisdom QuayeHV,DM(P)2673
26
Marco AceitunoMarco AceitunoAM(PT),F(PTC)2070
28
Carlos MejíaCarlos MejíaHV,DM,TV(P)2773
23
Sebastián HernándezSebastián HernándezHV(C)2975
44
Anfronit TatumAnfronit TatumHV(C)1973
15
Dixon RamírezDixon RamírezHV,DM,TV(T)2375
56
Darlin MencíaDarlin MencíaHV,DM,TV(T)2173
20
Daniel CarterDaniel CarterF(C)2174
34
Christopher PikeChristopher PikeDM,TV(C)2070
39
Daylor CachoDaylor CachoHV,DM,TV(P)1865