Full Name: Éder Guerrero Murillo
Tên áo: GUERRERO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Mar 25, 1992)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2022 | La Piedad | 78 |
Nov 9, 2021 | La Piedad | 78 |
Jul 23, 2021 | La Piedad | 78 |
May 28, 2021 | La Piedad | 78 |
Jul 13, 2020 | Loros U. de C. | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luis Cruz | F(C) | 27 | 73 | ||
21 | Rodrigo Cerecedo | GK | 26 | 67 | ||
50 | Juan Araiza | GK | 21 | 67 | ||
Julio Valenzuela | GK | 22 | 65 | |||
14 | Javi Medina | HV,DM(P) | 27 | 70 | ||
9 | Diego Mosquera | AM,F(C) | 24 | 68 |