Full Name: Nicola Bianconi
Tên áo: BIANCONI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Oct 10, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2019 | AC Sammaurese | 75 |
Jan 11, 2019 | AC Sammaurese | 75 |
Apr 11, 2018 | AC Sammaurese | 75 |
Sep 10, 2016 | LR Vicenza | 75 |
Jun 2, 2016 | LR Vicenza | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nicolò Scalini | TV(C) | 28 | 71 | ||
50 | Nicolò Canalicchio | HV(C) | 23 | 67 |