Full Name: Mduduzi Nyanda
Tên áo: NYANDA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Sep 4, 1989)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2018 | Cape Umoya United | 76 |
Mar 27, 2018 | Cape Umoya United | 76 |
Dec 20, 2017 | Cape Umoya United | 76 |
Jan 16, 2017 | Cape Umoya United | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Mayambela | AM(PTC) | 36 | 76 | |||
6 | Manti Mekoa | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
4 | Erick Chipeta | HV(C) | 33 | 78 |