Full Name: Eduardo César Dasent Paz
Tên áo: DASENT
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Oct 12, 1988)
Quốc gia: Panama
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2016 | Tauro | 73 |
Jan 7, 2016 | Tauro | 73 |
Oct 7, 2014 | Independiente Chorrera | 73 |
Jul 16, 2014 | Tauro | 73 |
Mar 16, 2014 | Tauro | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Rafael Agámez | F(C) | 29 | 73 | ||
10 | Miguel Camargo | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
20 | Breidy Goluz | F(PTC) | 26 | 73 | ||
25 | Jan Carlos Vargas | HV(C) | 29 | 73 | ||
4 | Gustavo Chará | HV(C) | 28 | 74 | ||
99 | Omar Browne | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
10 | Cristian Quintero | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
Víctor Medina | AM(PTC) | 23 | 76 |