Full Name: Nadim Ahmad Sabagh
Tên áo: SABAGH
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 69
Tuổi: 38 (Aug 4, 1985)
Quốc gia: Syria
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2021 | Al Zawraa SC | 69 |
Apr 15, 2021 | Al Zawraa SC | 69 |
Oct 12, 2017 | Al Zawraa SC | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jalal Hassan | GK | 32 | 78 | ||
6 | Hussam Kadhim | HV,DM(T) | 36 | 73 | ||
44 | Mustafa Nadhim | HV(C) | 30 | 77 | ||
88 | Mohammed Ridha Jalil | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
Abbas Qasim | HV(C) | 33 | 73 | |||
20 | Ala'a Gatea | GK | 36 | 73 | ||
34 | Mustafa Maan | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
Alaa Abbas | F(C) | 26 | 75 | |||
Bruno Lima | HV(PC),DM(C) | 28 | 73 | |||
5 | Maytham Jabbar | HV(C) | 23 | 73 | ||
14 | Najm Shwan | HV(TC) | 26 | 73 | ||
15 | Hassan Houbeib | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 67 | ||
Murad Mohammed | F(C) | 27 | 73 | |||
10 | Hasan Abdulkareem | AM(PT) | 25 | 77 | ||
25 | Mohammed ali Abbood | DM,TV(C) | 23 | 77 |