Full Name: Yuri Luiz Da Silva Ferreira
Tên áo: YURI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Nov 17, 1996)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2018 | ASA | 77 |
Feb 4, 2018 | ASA | 77 |
Aug 8, 2016 | ASA | 77 |
Jul 29, 2016 | ASA | 76 |
Feb 4, 2016 | Figueirense | 76 |
Nov 27, 2014 | Figueirense | 76 |
Jul 8, 2014 | Clube de Regatas Brasil | 76 |
Mar 8, 2014 | Clube de Regatas Brasil | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marcelo Toscano | F(PTC) | 40 | 78 | ||
![]() | Júnior Viçosa | F(C) | 35 | 75 | ||
![]() | Thiago Alagoano | F(PTC) | 36 | 73 | ||
![]() | Léo Cereja | F(PTC) | 28 | 73 | ||
![]() | Fabrício Bigode | HV(P),DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
![]() | Silva Uelber | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Silva Jailson | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | ||
![]() | Sammuel Queiroz | TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | ||
![]() | TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 |