Full Name: Leo Alexander Chambers
Tên áo: CHAMBERS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 69
Tuổi: 28 (Aug 5, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2022 | Kingstonian FC | 69 |
Feb 8, 2022 | Kingstonian FC | 69 |
Mar 3, 2019 | Kingstonian FC | 69 |
Mar 2, 2019 | Kingstonian FC | 70 |
Sep 27, 2017 | Billericay Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kieron Cadogan | TV,AM(PT) | 33 | 67 | |||
Michael Abnett | HV,DM,TV(P) | 33 | 65 | |||
Chike Kandi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | |||
Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | |||
Luke Stokoe | TV,AM(C) | 22 | 65 |