Full Name: Frank Kwame Adu
Tên áo: ADU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (May 16, 1985)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2022 | Wigry Suwałki | 78 |
Sep 17, 2022 | Wigry Suwałki | 78 |
Feb 11, 2019 | Wigry Suwałki | 78 |
Jul 30, 2018 | Miedź Legnica | 78 |
Jun 30, 2017 | Miedź Legnica | 78 |
Jul 22, 2016 | Wigry Suwałki | 78 |
Nov 24, 2015 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 78 |
Sep 17, 2015 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 78 |
May 17, 2014 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 76 |
Jan 17, 2014 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 75 |
Jan 1, 2014 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Maciej Makuszewski | TV,AM(PT) | 35 | 79 | ||
5 | Michal Ozga | HV,DM(C) | 24 | 65 | ||
6 | Nataniel Wybraniec | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
94 | Jakub Paszkowski | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
43 | Mateusz Taudul | GK | 30 | 73 |