Full Name: Nando Wormgoor
Tên áo: WORMGOOR
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Feb 17, 1992)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2020 | VV SteDoCo | 73 |
May 18, 2020 | VV SteDoCo | 73 |
Aug 12, 2019 | Kozakken Boys | 73 |
Aug 27, 2018 | DOVO | 73 |
Apr 27, 2018 | DOVO | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Biseswar | AM(PTC),F(PT) | 36 | 77 | |||
19 | Stephan Veenboer | GK | 36 | 73 | ||
20 | Jeffrey van Nuland | HV(TC),DM(C) | 33 | 73 | ||
8 | Milad Intezar | HV(P),DM(PC) | 31 | 76 | ||
16 | Simon van Zeelst | DM(C) | 30 | 73 | ||
7 | Elvio van Overbeek | AM(PTC),F(PT) | 30 | 75 | ||
5 | Yannick Cortie | HV(TC) | 30 | 73 | ||
4 | Ibrahima Touré | AM,F(TC) | 29 | 70 | ||
Rodny Cabral | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 75 | |||
9 | Akram Salhi | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
24 | Jeremy Fernandes | HV(PC) | 28 | 74 | ||
Rick van Den Herik | HV,DM(C) | 30 | 76 | |||
13 | Redouan el Hankouri | AM(PTC) | 23 | 68 | ||
21 | Lars Bleijenberg | GK | 23 | 68 | ||
12 | Jurian Hobbel | HV(C) | 24 | 68 | ||
24 | Jayson Halman | AM,F(PT) | 26 | 65 |